Mitsubishi relay nhiệt bảo vệ quá tải (Thermal Overload Relay), tiêu chuẩn IEC-60947/EN60947-4-1/VDE0660/NEMA-ICS
Thermal Overloard Relay Loại tiêu chuẩn | |||
STT | Mã hàng | Đặc tính | Sử dụng cho Contector |
1 | TH-N 12 | 0.7/0.9/1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11A | S-N10/11/12 |
2 | TH-N 20 | 3.6/5/6.6/9/11/15/19A | S-N20/21/25/35 |
3 | TH-N 20 TA | 22/29/35A | S-25/35 |
4 | TH-N 60 | 35/42/54A | S-N50/65/80/95 |
5 | TH-N 60TA | 67/82/95A | S-N 80/95 |
6 | TH-N 120 | 82A | S-N 125/250 |
7 | TH-N 120TA | 105/125A | S-N 125/150 |
8 | TH-N 220RH | 150/180A | S-N 180/220 |
9 | TH-N 400RH | 250A | S-N 300/400 |
10 | TH-N 600 | 330/500/660A (*) | S-N 600/800 |
Loại có bảo vệ mất pha (Phase fail protection thermal relay) | |||
1 | TH-N 12KP | 0.5/0.7/0.9/1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11A | S-N10/11/12 |
2 | TH-N 20KP | 3.6/5/6.6/9/11/15/19A | S-N20/21/25/35 |
3 | TH-N 20TAKP | 22/29/35A | S-25/35 |
4 | TH-N 60KP | 35/42/54A | S-N50/65/80/95 |
5 | TH-N 60TAKP | 67/82/95A | S-N 80/95 |
6 | TH-N 120KP | 82A | S-N 125/250 |
7 | TH-N 120TAKP | 105/125A | S-N 125/150 |
8 | TH-N 220RHKP | 150/180A | S-N 180/220 |
9 | TH-N 400RHKP | 250A | S-N 300/400 |
Dãy điều chỉnh dòng nhiệt (Heating setting range) trong phạm vi 0.8 đến 1.2 lần dòng nhiệt định mức
VD: TH-N12 2.5A, dãy điều chỉnh dòng nhiệt từ 2~3A
Loại Relay nhiệt | Tỉ số biến dòng sử dụng | Công suất biến dòng |
TH-N600 330A | 500/5A | Tối thiểu 15VA |
TH-N600 500A | 750/5A | Tối thiểu 15VA |
TH-N600 660A | 1000/5A | Tối thiểu 15VA |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét